Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tar macadam




tar+macadam
['tɑ: mə'kædəm]
danh từ
đá giăm trộn hắc ín (để rải mặt đường)


/'tɑ:mə'kædəm/

danh từ
đá giăm trộn hắc ín (để rải mặt đường)

Related search result for "tar macadam"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.