Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
teasing




teasing
['ti:ziη]
danh từ
sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc
sự quấy rầy
sự chải (mặt vải) làm cho nó mượt
sự gỡ (len) thành từng tao riêng
tính từ
chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc
quấy rầy


/'ti:ziɳ/

danh từ
sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc
sự quấy rầy
sự tháo, sự rút sợi; sự gỡ rối (chỉ)
sự chải (len, dạ)

tính từ
chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc
quấy rầy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "teasing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.