Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
teetotal




teetotal
[ti:'toutl]
tính từ
(viết tắt) TT bài rượu; chống uống rượu
teetotal society
hội những người chống tệ uống rượu
(thông tục) toàn bộ, toàn thể, đầy đủ


/ti:'toutl/

tính từ
chống uống rượu bài rượu
teetotal society hội những người chống tệ uống rượu
(thông tục) toàn bộ, toàn thể, đầy đủ

Related search result for "teetotal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.