Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tenantless




tenantless
['tenəntlis]
tính từ
không có người thuê
không có người ở


/'tenəntlis/

tính từ
không có người thuê
không có người ở

Related search result for "tenantless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.