Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
testatrix




testatrix
[te'steitriks]
danh từ, số nhiều là testatrices
người đàn bà để lại di chúc


/tes'teitriks/

danh từ, số nhiều testatrices
người đàn bà làm di chúc

Related search result for "testatrix"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.