Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thaumaturgist




thaumaturgist
['θɔ:mətə:dʒist]
Cách viết khác:
thaumaturge
['θɔ:mətə:dʒ]
như thaumaturge


/'θɔ:mətə:dʤ/ (thaumaturgist) /'θɔ:mətə:dʤist/

danh từ
người có phép thần thông, người có phép ảo thuật

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.