Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thereinafter




thereinafter
[,ðeərin'ɑ:ftə]
phó từ
(pháp lý) dưới đây, sau đây; trong phần tiếp theo đây (của một văn kiện..)


/,ðeərin'ɑ:ftə/

phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (pháp lý) dưới đây, sau đây

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.