thinness
thinness | ['θinnis] |  | danh từ | | |  | tính chất mỏng, tính chất mảnh | | |  | tính chất gầy | | |  | tính chất loãng | | |  | tính chất thưa, tính chất thưa thớt, tính chất phân tán | | |  | tính mong manh; tính nghèo nàn |
/'θinnis/
danh từ
tính chất mỏng, tính chất mảnh
tính chất gầy
tính chất loãng
tính chất thưa, tính chất thưa thớt, tính chất phân tán
tính mong manh; tính nghèo nàn
|
|