Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thoroughgoing




thoroughgoing
['θʌrə,gouiη]
tính từ
tỉ mỉ; cẩn thận; hoàn toàn; triệt để
a thoroughgoing revision
một sự xét lại triệt để
it was all a thoroughgoing waste of time
tất cả chuyện đó hoàn toàn là lãng phí thời gian


/'θʌrə,gouiɳ/

tính từ
hoàn toàn; trọn vẹn
triệt để, không nhân nhượng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.