Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thread-mark




thread-mark
['θred'mɑ:k]
danh từ
hình vẽ bóng (soi thấy được trên tờ giấy)


/'θredmɑ:k/

danh từ
hình vẽ bóng (soi thấy được trên tờ giấy)

Related search result for "thread-mark"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.