Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tickling




tickling
['tikliη]
danh từ
sự cù, sự làm cho buồn buồn
tính từ
làm cho ngưa ngứa, làm cho buồn buồn
tickling cough
ho ngứa cổ


/'tikliɳ/

danh từ
sự cù, sự làm cho buồn buồn

tính từ
làm cho ngưa ngứa, làm cho buồn buồn
tickling cough ho ngứa cổ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.