Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tied




tính từ
cho ai thuê với điều kiện người đó làm việc cho chủ nhà (về một ngôi nhà)



tied
['taid]
tính từ
cho ai thuê với điều kiện người đó làm việc cho chủ nhà (về một ngôi nhà)
a job with tied accommodation
một việc làm có chỗ ở


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tie"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.