Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tightrope





tightrope
['taitroup]
danh từ
dây kéo căng (của người làm xiếc trên dây)
tread/walk a tightrope
lâm vào tình thế chênh vênh; đi trên dây


/'taitroup/

danh từ
dây kéo căng (của người làm xiếc trên dây)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.