Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tiling




tiling
['tailiη]
danh từ
sự lợp ngói
ngói
mái ngói
sự lát đá; sự lát gạch vuông


/'tailiɳ/

danh từ
sự lợp ngói
ngói
mái ngói
sự lát đá; sự lát gạch vuông

Related search result for "tiling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.