Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
time period


    Chuyên ngành kinh tế
làn sóng điện mỗi giờ
làn sóng điện mỗi giờ (phát thanh, truyền hình, quảng cáo)
    Chuyên ngành kỹ thuật
khoảng thời gian

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.