Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tin-plate




tin-plate
['tin'pleit]
danh từ
sắt tây (lá sắt hoặc thép mạ thiếc)
động từ
tráng thiếc


/'tinpleit/

danh từ
sắt tây

động từ
tráng thiếc

Related search result for "tin-plate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.