Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tipsiness




tipsiness
['tipsinis]
danh từ
(thông tục) tình trạng ngà ngà say, sự chếnh choáng


/'tipsinis/

danh từ
sự say rượu

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.