Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tithing




tithing
['taiðiη]
danh từ
sự đánh thuế thập phân


/'taiðiɳ/

danh từ
sự đánh thuế thập phân

Related search result for "tithing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.