Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tobogganer




tobogganer
[tə'bɔgənə]
Cách viết khác:
tobogganist
[tə'bɔgənist]
danh từ
người đi xe trượt băng


/tə'bɔgənə/ (tobogganist) /tə'bɔgənist/

danh từ
người đi xe trượt băng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.