Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toll-gate




toll-gate
['toul'geit]
danh từ
cửa thu thuế (cổng chắn ngang trên đường để thu lệ phí)


/'toulgeit/

danh từ
cửa thu thuế

Related search result for "toll-gate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.