Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tomahawk





tomahawk
['tɔməhɔ:k]
danh từ
cái rìu nhẹ (được người Anh-điêng Bắc Mỹ dùng làm dụng cụ hoặc vũ khí)
to bury the tomahawk
giảng hoà, thôi đánh nhau
ngoại động từ
đánh bằng rìu; giết bằng rìu
(nghĩa bóng) chỉ trích phê bình ác liệt


/'tɔməhɔ:k/

danh từ
cái rìu (của người da đỏ) !to bury the tomahawk
giảng hoà, thôi đánh nhau

ngoại động từ
đánh bằng rìu; giết bằng rìu
(nghĩa bóng) chỉ trích phê bình ác liệt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.