Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
top-coat




top-coat
['tɔp'kout]
danh từ
áo bành tô, áo choàng, áo khoác ngoài (như) overcoat
lớp cuối cùng của nhiều lớp sơn quét lên một mặt bằng


/'tɔp'kout/

danh từ
áo bành tô, áo choàng

Related search result for "top-coat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.