Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
topgallant




topgallant
[tɔp'gælənt]
danh từ
(hàng hải) cột buồm ngọn; buồm ngọn
(nghĩa bóng) chóp, đỉnh
tính từ
(nghĩa bóng) cao, ở chóp, ở đỉnh


/tɔp'gælənt/

danh từ
(hàng hải) cột buồm ngọn; buồm ngọn
(nghĩa bóng) chóp, đỉnh

tính từ
(nghĩa bóng) cao, ở chóp, ở đỉnh

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.