Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
torturer




torturer
['tɔ:t∫ərə]
danh từ
người tra tấn, người tra khảo
người làm khổ (về thể xác, tinh thần)


/'tɔ:tʃərə/

danh từ
người tra tấn, người tra khảo
người làm khổ

Related search result for "torturer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.