Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
touchy




touchy
['tʌt∫i]
tính từ
hay giận dỗi, dễ bị đụng chạm, hay tự ái
dễ động lòng, quá nhạy cảm
đòi hỏi giải quyết thận trọng (một vấn đề, tình huống.. vì có khả năng gây ra tranh cãi hoặc xúc phạm)
racism remains a touchy issue
phân biệt chủng tộc vẫn là một vấn đề tế nhị

[touchy]
saying && slang
sensitive, ready to argue, edgy
Barb is kind of touchy about her weight. Don't comment on it.


/'tʌtʃi/

tính từ
hay giận dỗi, dễ động lòng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "touchy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.