Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
towelling




towelling
['tauəliη]
Cách viết khác:
toweling
['tauəliη]
như toweling


/'tauəliɳ/ (towelling) /'tauəliɳ/

danh từ
sự lau bằng khăn, sự chà xát bằng khăn
vải làm khăn lau, vải bông làm khăn tắm
(thông tục) trận đòn

Related search result for "towelling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.