Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toxin




toxin
['tɔksin]
danh từ
độc tố (chất độc, nhất là thứ do các vi khuẩn ở thực vật và động vật tạo nên và gây ra bệnh cụ thể nào đó); tocxin


/'tɔksin/

danh từ
độc tố toxin

Related search result for "toxin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.