Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tranquillization




tranquillization
[,træηkwilai'zei∫n]
danh từ
sự làm cho yên lặng, sự làm cho yên tĩnh
sự làm cho yên tâm, sự làm cho vững dạ


/,træɳkwilai'zeiʃn/

danh từ
sự làm cho yên lặng, sự làm cho yên tĩnh
sự làm cho yên tâm, sự làm cho vững dạ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.