Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transalpine




transalpine
[,træn'sælpain]
tính từ
bên kia núi An-pơ (người Y)
danh từ
người sống bên kia núi An-pơ (người Y)


/'trænz'ælpain/

tính từ
bên kia núi An-pơ (đối với người Y)

danh từ
người sống bên kia núi An-pơ (đối với người Y)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.