Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transparency




transparency
[træns'pærənsi]
danh từ
(như) transparence
kính ảnh phim đèn chiếu
His (Your) Transparency
(đùa cợt); đuỵ iến uyên thưa tướng công


/træns'peərənsi/

danh từ
(như) transparence
kính ảnh phim đèn chiếu
giấy bóng kinh !His (Your) Transparency
(đùa cợt); đuỵ iến uyên thưa tướng công

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "transparency"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.