Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trapezoidal




trapezoidal
['træpizɔidl]
tính từ
hình thang



(thuộc) hình thang

/'træpizɔidl/

tính từ
hình thang

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.