Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
travelling salesman




danh từ
người đi chào hàng



travelling+salesman
['trævliη'seilzmən]
danh từ
người đi chào hàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.