Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trawler





trawler
['trɔ:lə]
danh từ
tàu đánh cá bằng lưới rà
người đánh cá bằng lưới rà


/'trɔ:lə/

danh từ
tàu đánh cá bằng lưới rà
người đánh cá bằng lưới rà

Related search result for "trawler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.