Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
triangularity




triangularity
[trai,æηgju'lærəti]
danh từ
tính chất tam giác
tính chất ba phe, tính chất bên bên


/trai,æɳgju'læriti/

danh từ
tính chất tam giác
tính chất ba phe, tính chất bên bên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.