Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trifurcation




trifurcation
[,traifə:'kei∫n]
danh từ
sự rẽ ba
chỗ rẽ ba (của con đường)


/,traifə:'keiʃn/

danh từ
sự rẽ ba
chỗ rẽ ba (của con đường)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.