Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
triglot




triglot
['traiglɔt]
tính từ
ba thứ tiếng (từ điển)


/'traiglɔt/

tính từ
ba thứ tiếng (từ điển)

Related search result for "triglot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.