Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
triteness




triteness
['traitnis]
danh từ
tính chất lặp đi lặp lại, tính chất cũ rích, tính chất mòn, tính chất sáo, tính chất nhàm (của một thành ngữ, một ý kiến..)
điều cũ rích, điều nhàm


/'traitnis/

danh từ
tính chất cũ rích, tính chất sáo, tính chất nhàm
điều cũ rích, điều nhàm

Related search result for "triteness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.