Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trochanter




trochanter
[trou'kæntə]
danh từ
(giải phẫu) đốt chuyển


/trou'kæntə/

danh từ
(giải phẫu) đốt chuyển

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.