Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
troglodyte




troglodyte
['trɔglədait]
danh từ
người hang động, người ở hang (người sống trong một cái hang; nhất là ở thời kỳ tiền sử)
thú ở hang
người sống ẩn dật; ẩn sĩ
(động vật học) con tinh tinh, con simpanzê


/'trɔglədait/

danh từ
người ở hang
thú ở hang
người sống ẩn dật; ẩn sĩ
(động vật học) con tinh tinh, con simpanzê

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.