Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trousering




trousering
['trauzəriη]
danh từ
vải may quần


/'trauzəriɳ/

danh từ
vải may quần

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.