Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
true-blue




true-blue
['tru:'blu:]
tính từ
trung thành (với đảng...)
giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc
danh từ
người rất trung thành
người kiên trì nguyên tắc


/'tru:'blu:/

tính từ
trung thành (với đảng...)
giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc

danh từ
người rất trung thành
người kiên trì nguyên tắc

Related search result for "true-blue"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.