Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
truffle





truffle
['trʌfl]
danh từ
(thực vật học) nấm cục, nấm truyp (loại nấm ăn có nhiều hương vị, mọc ngầm dưới đất)
kẹo mềm làm bằng hỗn hợp sôcôla


/'trʌfl/

danh từ
(thực vật học) nấm cục, nấm truyp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "truffle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.