Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turbaned




turbaned
['tə:bənd]
tính từ
có vấn khăn, có chít khăn
có đội mũ không vành (đàn bà)


/'tə:bənd/

tính từ
có vấn khăn, có chít khăn
có đội mũ không vành (đàn bà)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.