Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turbinate




turbinate
['tə:binit]
tính từ
hình con cù, giống hình con quay


/'tə:binit/

tính từ
hình con cù, giống hình con quay

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.