Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turbit




turbit
['tə:bit]
danh từ
(động vật học) bồ câu đầu bằng


/'tə:bit/

danh từ
(động vật học) bồ câu đầu bằng

Related search result for "turbit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.