Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turfman




turfman
['tə:fmən]
danh từ
người hay chơi cá ngựa, người mê cá ngựa (như) turfite
người làm chủ ngựa đua


/'tə:fmən/

danh từ
người hay chơi cá ngựa ((thông tục) (như) turfite)

Related search result for "turfman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.