Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turnagain




turnagain
['tə:nə'gein]
danh từ
(âm nhạc) đoạn điệp


/'tə:nə,gən/

danh từ
(âm nhạc) đoạn điệp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.