Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
two-handed




two-handed
['tu:'hændid]
tính từ
được cầm bằng cả hai tay (thanh gươm..)
cần phải dùng (điều khiển bằng) cả hai tay (máy...)
thuận cả hai tay
cần hai người kéo (lưỡi cưa đôi)
a two-handed saw
cưa hai người kéo
cho hai người
a two-handed game
trò chơi cho hai người, trò chơi tay đôi


/'tu:'hændid/

tính từ
có hai tay
cần phải dùng (điều khiển bằng) cả hai tay (máy...)
thuận cả hai tay
cần hai người kéo (cưa)
a two-handed saw cưa hai người kéo
cho hai người
a two-handed game trò chơi cho hai người, trò chơi tay đôi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "two-handed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.