Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tying




tying
['tai-iη]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản, vua tư bản
an oil tying
vua dầu hoả
(sử học) tướng quân (Nhật bản)


/'taiiɳ/

động tính từ hiện tại của tie

Related search result for "tying"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.