Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
typification




typification
[,tipifi'kei∫n]
danh từ
sự làm mẫu, sự làm điển hình
mẫu, điển hình, vật tiêu biểu


/,tipifi'keiʃn/

danh từ
sự làm mẫu, sự làm điền hình
mẫu, điển hình, vật tiêu biểu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.